Có 1 kết quả:
Hóng qiáo ㄏㄨㄥˊ ㄑㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hongqiao, the name of numerous entities, notably a major airport in Shanghai, and a district in Tianjin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0