Có 1 kết quả:
gè ㄍㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bọ chét
Từ điển Trần Văn Chánh
Con bọ chét. 【虼 螂】khất lang [gèláng] (động) Bọ hung;【虼蚤】khất tảo [gèzao] (khn) Bọ chét, bọ chó.
Từ điển Trung-Anh
flea
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3