Có 2 kết quả:
gè zǎo ㄍㄜˋ ㄗㄠˇ • gè zao ㄍㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bọ chét, bọ chó
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
flea (common colloquial word)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0