Có 3 kết quả:
há ㄏㄚˊ • xiā ㄒㄧㄚ • xiá ㄒㄧㄚˊ
giản thể
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蝦.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蝦蟆】hà mô [háma] Con ễnh ương. Xem 蝦 [xia].
Từ điển Trần Văn Chánh
Tôm, tôm tép: 對蝦 Tôm he; 龍蝦 Tôm hùm. Xem 蝦 [há].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝦
Từ điển Trung-Anh
(1) shrimp
(2) prawn
(2) prawn
Từ ghép 28
dà míng xiā 大明虾 • dà xiā 大虾 • duì xiā 对虾 • duì xiā kē 对虾科 • fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 呒虾米输入法 • lóng xiā 龙虾 • míng xiā 明虾 • pá xiā 爬虾 • pí pí xiā 皮皮虾 • ruǎn jiǎo xiā 软脚虾 • wǔ xiā mǐ 呒虾米 • xiā bīng xiè jiàng 虾兵蟹将 • xiā gān 虾干 • xiā gū 虾蛄 • xiā hǔ yú 虾虎鱼 • xiā hǔ yú kē 虾虎鱼科 • xiā jiàng 虾酱 • xiā jiǎo 虾饺 • xiā mǐ 虾米 • xiā pá zi 虾爬子 • xiā pí 虾皮 • xiā rén 虾仁 • xiā xiàn 虾线 • xiā yí cōng 虾夷葱 • xiā yóu 虾油 • xiā zǐ 虾子 • xiǎo lóng xiā 小龙虾 • xiǎo xiā mi 小虾米
giản thể
Từ điển phổ thông
con tôm
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝦