Có 3 kết quả:

ㄏㄚˊxiā ㄒㄧㄚxiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: ㄏㄚˊ, xiā ㄒㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: chóng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: LIMY (中戈一卜)
Unicode: U+867E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: haa1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

ㄏㄚˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蝦.

Từ điển Trung-Anh

see 蝦蟆|虾蟆[ha2 ma5]

Từ ghép 2

xiā ㄒㄧㄚ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蝦.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蝦蟆】hà mô [háma] Con ễnh ương. Xem 蝦 [xia].

Từ điển Trần Văn Chánh

Tôm, tôm tép: 對蝦 Tôm he; 龍蝦 Tôm hùm. Xem 蝦 [há].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蝦

Từ điển Trung-Anh

(1) shrimp
(2) prawn

Từ ghép 28

xiá ㄒㄧㄚˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

con tôm

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蝦