Có 1 kết quả:

xiā bīng xiè jiàng ㄒㄧㄚ ㄅㄧㄥ ㄒㄧㄝˋ ㄐㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shrimp soldiers and crab generals (in mythology or popular fiction, the army of the Dragon King of the Eastern Sea)
(2) useless troops (idiom)

Bình luận 0