Có 1 kết quả:

chài ㄔㄞˋ
Âm Quan thoại: chài ㄔㄞˋ
Tổng nét: 9
Bộ: chóng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MSLMI (一尸中一戈)
Unicode: U+867F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mại, sái
Âm Quảng Đông: caai3

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

chài ㄔㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

con bọ cạp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(Một loại) bò cạp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) (scorpion)
(2) an insect