Có 1 kết quả:
shí ㄕˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bị sâu mọt đục khoét
2. nhật thực, nguyệt thực
2. nhật thực, nguyệt thực
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蝕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đục khoét, hao mòn: 侵蝕 Đục khoét dần; 腐蝕 Ăn mòn;
② (văn) Mặt trời hay mặt trăng bị ăn (che khuất).
② (văn) Mặt trời hay mặt trăng bị ăn (che khuất).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝕
Từ điển Trung-Anh
(1) to nibble away at sth
(2) to eat into
(3) to erode
(2) to eat into
(3) to erode
Từ ghép 27
bái shí zhèng 白蚀症 • bīng shí 冰蚀 • bō shí 剥蚀 • chōng shí 冲蚀 • fēng shí 风蚀 • fǔ shí 腐蚀 • fǔ shí jì 腐蚀剂 • hǎi shí 海蚀 • làng shí 浪蚀 • mó shí 磨蚀 • nài fǔ shí 耐腐蚀 • nài shí 耐蚀 • piān shí 偏蚀 • qīn shí 侵蚀 • qīn shí zuò yòng 侵蚀作用 • quán shí 全蚀 • rì shí 日蚀 • róng shí 溶蚀 • róng shí zuò yòng 溶蚀作用 • shí kè 蚀刻 • tōu jī bù chéng shí bǎ mǐ 偷鸡不成蚀把米 • tōu jī bù zháo shí bǎ mǐ 偷鸡不着蚀把米 • xiāo shí 消蚀 • xiù shí 锈蚀 • yǔ shí 雨蚀 • yuè shí 月蚀 • zhù shí 蛀蚀