Có 1 kết quả:

ㄧˇ
Âm Pinyin: ㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: chóng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ丶
Thương Hiệt: LIIK (中戈戈大)
Unicode: U+8681
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghĩ
Âm Nôm: nghị
Âm Quảng Đông: ngai5

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

con kiến

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蟻.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kiến, mối: 螞蟻 Con kiến; 白蟻 Con mối;
② Nhỏ như kiến: 蟻命 Mạng (nhỏ như mạng) kiến;
③ Cấn rượu, cặn rượu;
④ [Yê] (Họ) Nghị.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蟻

Từ điển Trung-Anh

ant

Từ ghép 15