Có 1 kết quả:
yǐ ㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
con kiến
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kiến, mối: 螞蟻 Con kiến; 白蟻 Con mối;
② Nhỏ như kiến: 蟻命 Mạng (nhỏ như mạng) kiến;
③ Cấn rượu, cặn rượu;
④ [Yê] (Họ) Nghị.
② Nhỏ như kiến: 蟻命 Mạng (nhỏ như mạng) kiến;
③ Cấn rượu, cặn rượu;
④ [Yê] (Họ) Nghị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蟻
Từ điển Trung-Anh
ant
Từ ghép 15