Có 3 kết quả:
mā ㄇㄚ • mǎ ㄇㄚˇ • mà ㄇㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: mã hoàng 螞蟥)
2. (xem: mã nghĩ 螞蟻)
3. con nhặng
2. (xem: mã nghĩ 螞蟻)
3. con nhặng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 螞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 螞
Từ điển Trung-Anh
dragonfly
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 螞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 螞
Từ điển Trung-Anh
ant
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 螞.
Từ điển Trung-Anh
grasshopper
Từ ghép 3