Có 3 kết quả:

ㄇㄚㄇㄚˇㄇㄚˋ
Âm Pinyin: ㄇㄚ, ㄇㄚˇ, ㄇㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: chóng 虫 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フフ一
Thương Hiệt: LINVM (中戈弓女一)
Unicode: U+8682
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: maa1, maa5, maa6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

ㄇㄚ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: mã hoàng 螞蟥)
2. (xem: mã nghĩ 螞蟻)
3. con nhặng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 螞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 螞

Từ điển Trung-Anh

dragonfly

Từ ghép 1

ㄇㄚˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 螞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 螞

Từ điển Trung-Anh

ant

Từ ghép 4

ㄇㄚˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 螞.

Từ điển Trung-Anh

grasshopper

Từ ghép 3