Có 1 kết quả:

ㄅㄚ
Âm Pinyin: ㄅㄚ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丨一フ
Thương Hiệt: LIAU (中戈日山)
Unicode: U+8686
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Nôm: ba

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a kind of shell