Có 1 kết quả:

qiān ㄑㄧㄢ
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一ノ丨
Thương Hiệt: LIMT (中戈一廿)
Unicode: U+8688
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiên
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): ほたる (hotaru), やすで (yasude)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

qiān ㄑㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(arch.) firefly