Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ Tổng nét: 10 Bộ: chóng 虫 (+4 nét) Hình thái: ⿱文虫 Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一丨一丶 Thương Hiệt: YKLMI (卜大中一戈) Unicode: U+8689 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: văn Âm Nhật (onyomi): ブン (bun) Âm Nhật (kunyomi): か (ka)