Có 1 kết quả:
wén ㄨㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫文
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: LIYK (中戈卜大)
Unicode: U+868A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: văn
Âm Nôm: mân, văn
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man1, man4
Âm Nôm: mân, văn
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man1, man4
Tự hình 3
Dị thể 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu toạ - 久坐 (Cao Bá Quát)
• Khổ nhiệt - 苦熱 (Nguyễn Khuyến)
• Lục nguyệt nhị thập thất nhật túc Giáp Thạch - 六月二十七日宿硤石 (Vương Quốc Duy)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Quế Lâm công quán - 桂林公館 (Nguyễn Du)
• Thông Tuyền dịch nam khứ Thông Tuyền huyện thập ngũ lý sơn thuỷ tác - 通泉驛南去通泉縣十五裏山水作 (Đỗ Phủ)
• Thu dạ - 秋夜 (Hồ Chí Minh)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 1 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其一 (Tô Thức)
• Tự thuật kỳ 2 - 自述其二 (Bùi Hữu Nghĩa)
• Văn - 蚊 (Nguyễn Khuyến)
• Khổ nhiệt - 苦熱 (Nguyễn Khuyến)
• Lục nguyệt nhị thập thất nhật túc Giáp Thạch - 六月二十七日宿硤石 (Vương Quốc Duy)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Quế Lâm công quán - 桂林公館 (Nguyễn Du)
• Thông Tuyền dịch nam khứ Thông Tuyền huyện thập ngũ lý sơn thuỷ tác - 通泉驛南去通泉縣十五裏山水作 (Đỗ Phủ)
• Thu dạ - 秋夜 (Hồ Chí Minh)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 1 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其一 (Tô Thức)
• Tự thuật kỳ 2 - 自述其二 (Bùi Hữu Nghĩa)
• Văn - 蚊 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con muỗi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con muỗi. ◎Như: “ngược môi văn” 瘧媒蚊 muỗi truyền bệnh sốt rét. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hư trướng tụ văn thanh” 虛帳聚蚊聲 (Quế Lâm công quán 桂林公館) Màn thưa tiếng muỗi vo ve.
Từ điển Thiều Chửu
① Con muỗi. Có một thứ muỗi vàng đốt người hay lây bệnh sốt rét gọi là ngược môi văn 瘧媒蚊 muỗi nọc sốt rét. Nguyễn Du 阮攸: Hư trướng tụ văn thanh 虛帳聚蚊聲 (Quế Lâm công quán 桂林公館) màn thưa tiếng muỗi vo ve.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con muỗi.
Từ điển Trung-Anh
mosquito
Từ điển Trung-Anh
old variant of 蚊[wen2]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 蚊[wen2]
Từ ghép 22
àn wén 按蚊 • bái xiàn bān wén 白線斑蚊 • bái xiàn bān wén 白线斑蚊 • bì wén àn 避蚊胺 • dà pào dǎ wén zi 大炮打蚊子 • diàn wén pāi 电蚊拍 • diàn wén pāi 電蚊拍 • fáng wén yè 防蚊液 • fēi wén zhèng 飛蚊症 • fēi wén zhèng 飞蚊症 • hēi bān wén 黑斑蚊 • nüè wén 疟蚊 • nüè wén 瘧蚊 • wén chóng 蚊虫 • wén chóng 蚊蟲 • wén xiāng 蚊香 • wén zhàng 蚊帐 • wén zhàng 蚊帳 • wén zi 蚊子 • wén zi guǎn 蚊子館 • wén zi guǎn 蚊子馆 • yī wén 伊蚊