Có 1 kết quả:
wén ㄨㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫文
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: LIYK (中戈卜大)
Unicode: U+868A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: văn
Âm Nôm: mân, văn
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man1, man4
Âm Nôm: mân, văn
Âm Nhật (onyomi): ブン (bun)
Âm Nhật (kunyomi): か (ka)
Âm Hàn: 문
Âm Quảng Đông: man1, man4
Tự hình 3
Dị thể 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề phiến - 題扇 (Trần Ngọc Dư)
• Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一 (Lưu Triệt)
• Khổ nhiệt - 苦熱 (Nguyễn Khuyến)
• Mạt lị - 茉莉 (Lư Mai Pha)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thông Tuyền dịch nam khứ Thông Tuyền huyện thập ngũ lý sơn thuỷ tác - 通泉驛南去通泉縣十五裏山水作 (Đỗ Phủ)
• Thu dạ (I) - 秋夜 (Hồ Chí Minh)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 1 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其一 (Tô Thức)
• Tự thuật kỳ 2 - 自述其二 (Bùi Hữu Nghĩa)
• Hồ Tử ca kỳ 1 - 瓠子歌其一 (Lưu Triệt)
• Khổ nhiệt - 苦熱 (Nguyễn Khuyến)
• Mạt lị - 茉莉 (Lư Mai Pha)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thông Tuyền dịch nam khứ Thông Tuyền huyện thập ngũ lý sơn thuỷ tác - 通泉驛南去通泉縣十五裏山水作 (Đỗ Phủ)
• Thu dạ (I) - 秋夜 (Hồ Chí Minh)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 1 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其一 (Tô Thức)
• Tự thuật kỳ 2 - 自述其二 (Bùi Hữu Nghĩa)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con muỗi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con muỗi. ◎Như: “ngược môi văn” 瘧媒蚊 muỗi truyền bệnh sốt rét. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hư trướng tụ văn thanh” 虛帳聚蚊聲 (Quế Lâm công quán 桂林公館) Màn thưa tiếng muỗi vo ve.
Từ điển Thiều Chửu
① Con muỗi. Có một thứ muỗi vàng đốt người hay lây bệnh sốt rét gọi là ngược môi văn 瘧媒蚊 muỗi nọc sốt rét. Nguyễn Du 阮攸: Hư trướng tụ văn thanh 虛帳聚蚊聲 (Quế Lâm công quán 桂林公館) màn thưa tiếng muỗi vo ve.
Từ điển Trần Văn Chánh
Muỗi: 瘧媒蚊 Muỗi truyền bệnh sốt rét; 蚊子叮人 Muỗi đốt người.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con muỗi.
Từ điển Trung-Anh
mosquito
Từ điển Trung-Anh
old variant of 蚊[wen2]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 蚊[wen2]
Từ ghép 22
àn wén 按蚊 • bái xiàn bān wén 白線斑蚊 • bái xiàn bān wén 白线斑蚊 • bì wén àn 避蚊胺 • dà pào dǎ wén zi 大炮打蚊子 • diàn wén pāi 电蚊拍 • diàn wén pāi 電蚊拍 • fáng wén yè 防蚊液 • fēi wén zhèng 飛蚊症 • fēi wén zhèng 飞蚊症 • hēi bān wén 黑斑蚊 • nüè wén 疟蚊 • nüè wén 瘧蚊 • wén chóng 蚊虫 • wén chóng 蚊蟲 • wén xiāng 蚊香 • wén zhàng 蚊帐 • wén zhàng 蚊帳 • wén zi 蚊子 • wén zi guǎn 蚊子館 • wén zi guǎn 蚊子馆 • yī wén 伊蚊