Có 1 kết quả:

wén ㄨㄣˊ

1/1

wén ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con muỗi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con muỗi. ◎Như: “ngược môi văn” 瘧媒蚊 muỗi truyền bệnh sốt rét. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hư trướng tụ văn thanh” 虛帳聚蚊聲 (Quế Lâm công quán 桂林公館) Màn thưa tiếng muỗi vo ve.

Từ điển Thiều Chửu

① Con muỗi. Có một thứ muỗi vàng đốt người hay lây bệnh sốt rét gọi là ngược môi văn 瘧媒蚊 muỗi nọc sốt rét. Nguyễn Du 阮攸: Hư trướng tụ văn thanh 虛帳聚蚊聲 (Quế Lâm công quán 桂林公館) màn thưa tiếng muỗi vo ve.

Từ điển Trần Văn Chánh

Muỗi: 瘧媒蚊 Muỗi truyền bệnh sốt rét; 蚊子叮人 Muỗi đốt người.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con muỗi.

Từ điển Trung-Anh

mosquito

Từ điển Trung-Anh

old variant of 蚊[wen2]

Từ điển Trung-Anh

old variant of 蚊[wen2]

Từ ghép 22