Có 1 kết quả:
ruì ㄖㄨㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫内
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フノ丶
Thương Hiệt: LIOB (中戈人月)
Unicode: U+868B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhuế
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), ネイ (nei), ゼツ (zetsu), ネチ (nechi)
Âm Nhật (kunyomi): ぶゆ (buyu), ぶよ (buyo), ぶと (buto), か (ka)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi6
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), ネイ (nei), ゼツ (zetsu), ネチ (nechi)
Âm Nhật (kunyomi): ぶゆ (buyu), ぶよ (buyo), ぶと (buto), か (ka)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi6
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con ve
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Muỗi mắt (hay muỗi kim), sắc đen, cánh mỏng, hay đốt người hút máu, ấu trùng ở trong nước.
Từ điển Thiều Chửu
① Con ve, giống như con ong, sắc đen, cánh mỏng, hay đốt người.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con ve.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại muỗi.
Từ điển Trung-Anh
(1) (mosquito)
(2) Simulia lugubris
(3) blackfly
(2) Simulia lugubris
(3) blackfly