Có 2 kết quả:

ㄅㄧˇㄆㄧˊ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ, ㄆㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フノフ
Thương Hiệt: LIPP (中戈心心)
Unicode: U+868D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tỳ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): おおあり (ōari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tỳ phù 蚍蜉)

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “tì phù” 蚍蜉.

Từ ghép 1

ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “tì phù” 蚍蜉.

Từ điển Thiều Chửu

① Tì phù 蚍蜉 con kiến càng.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蚍蜉】tì phù [pífú] Con kiến càng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tì phu 蚍蜉: Loại kiến đen, làm tổ trên cây.

Từ điển Trung-Anh

see 蚍蜉[pi2 fu2]

Từ ghép 7