Có 1 kết quả:

ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ丶
Thương Hiệt: LIJE (中戈十水)
Unicode: U+8691
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): はう (hau)
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con sâu bò ngoằn ngoèo

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Ngoằn ngoèo, quanh co chậm chạp (như sâu bò).

Từ điển Thiều Chửu

① Sâu bò, cái dáng con sâu bò ngoằn ngoèo.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Con sâu bò) ngoằn ngoèo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng bò ngoằn ngoèo của loài sâu.