Có 1 kết quả:
yǐn ㄧㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰虫引
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一フ丨
Thương Hiệt: LINL (中戈弓中)
Unicode: U+8693
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dẫn
Âm Nôm: dẫn, rận
Âm Nhật (onyomi): ズ (zu), イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan5
Âm Nôm: dẫn, rận
Âm Nhật (onyomi): ズ (zu), イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc Sở tự tình - 北所敘情 (Lê Quýnh)
• Bất mị - 不寐 (Nguyễn Du)
• Du thành nam thập lục thủ - Vãn vũ - 遊城南十六首-晚雨 (Hàn Dũ)
• Đối vũ kỳ 2 - 對雨其二 (Cao Bá Quát)
• Tần Châu tạp thi kỳ 17 - 秦州雜詩其十七 (Đỗ Phủ)
• Bất mị - 不寐 (Nguyễn Du)
• Du thành nam thập lục thủ - Vãn vũ - 遊城南十六首-晚雨 (Hàn Dũ)
• Đối vũ kỳ 2 - 對雨其二 (Cao Bá Quát)
• Tần Châu tạp thi kỳ 17 - 秦州雜詩其十七 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khưu dẫn 蚯蚓)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khưu dẫn” 蚯蚓 con giun đất. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Dĩ tố chỉ bao cố, ngoại hội sổ hoạch như dẫn trạng” 以素紙包固, 外繪數畫如蚓狀 (Tôn Sinh 孫生) Lấy giấy trắng gói chặt lại, ngoài vẽ mấy nét như hình con giun.
Từ điển Thiều Chửu
① Khưu dẫn 蚯蚓 con giun đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蚯蚓 [qiuyên].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con giun. Con trùng.
Từ điển Trung-Anh
earthworm
Từ ghép 1