Có 1 kết quả:

huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノフ丶
Thương Hiệt: LIIKU (中戈戈大山)
Unicode: U+8698
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồi, vưu
Âm Nôm: hồi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): かいちゅう (kaichū), はらのむし (haranomushi)
Âm Quảng Đông: wui4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

huí ㄏㄨㄟˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con giun trong bụng

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “hồi” 蛔.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ hồi 蛔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蛔.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con giun lớn trong ruột người. Con lãi đũa — Một âm là Vưu. Xem Vưu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Si Vưu 蚩蚘: Tên một nước nhỏ thời cổ Trung Hoa — Một âm là Hồi. Xem Hồi.

Từ điển Trung-Anh

variant of 蛔[hui2]