Âm Quan thoại: cì ㄘˋ, háo ㄏㄠˊ Tổng nét: 10 Bộ: chóng 虫 (+4 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰虫毛 Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一一フ Thương Hiệt: LIHQU (中戈竹手山) Unicode: U+869D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp