Có 2 kết quả:
cì ㄘˋ • háo ㄏㄠˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con hào, con hàu. § Cũng như 蠔.
giản thể
Từ điển phổ thông
con sò, con hàu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con hào, con hàu. § Cũng như 蠔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蠔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Sò, hà, hàu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠔
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sâu róm.
Từ điển Trung-Anh
oyster
Từ ghép 2