Có 2 kết quả:

ㄘˋháo ㄏㄠˊ
Âm Pinyin: ㄘˋ, háo ㄏㄠˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一一フ
Thương Hiệt: LIHQU (中戈竹手山)
Unicode: U+869D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hào, thứ
Âm Nôm: hào
Âm Quảng Đông: ci3, hou4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

ㄘˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con hào, con hàu. § Cũng như 蠔.

háo ㄏㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

con sò, con hàu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con hào, con hàu. § Cũng như 蠔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蠔.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Sò, hà, hàu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蠔

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sâu róm.

Từ điển Trung-Anh

oyster

Từ ghép 2