Có 1 kết quả:
fén ㄈㄣˊ
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫分
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶フノ
Thương Hiệt: LICSH (中戈金尸竹)
Unicode: U+86A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫分
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶フノ
Thương Hiệt: LICSH (中戈金尸竹)
Unicode: U+86A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phẫn
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): もぐらもち (moguramochi)
Âm Quảng Đông: fan4
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): もぐらもち (moguramochi)
Âm Quảng Đông: fan4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chuột cống
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 鼢 (bộ 鼠). Cv.蚠.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài chuột đồng.
Từ điển Trung-Anh
(mole)