Có 2 kết quả:
gōng ㄍㄨㄥ • zhōng ㄓㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngô công 蜈蚣)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ngô công” 蜈蚣: xem “ngô” 蜈.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ ngô 蜈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蜈蚣 [wú gong].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ngô công 蜈蚣, vần Ngô.
Từ điển Trung-Anh
scolopendra centipede
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ngô công” 蜈蚣: xem “ngô” 蜈.