Có 2 kết quả:

gōng ㄍㄨㄥzhōng ㄓㄨㄥ
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ, zhōng ㄓㄨㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: LICI (中戈金戈)
Unicode: U+86A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: công
Âm Nôm: công
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ショウ (shō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gung1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

gōng ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ngô công 蜈蚣)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ngô công” 蜈蚣: xem “ngô” 蜈.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem chữ ngô 蜈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蜈蚣 [wú gong].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Ngô công 蜈蚣, vần Ngô.

Từ điển Trung-Anh

scolopendra centipede

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ngô công” 蜈蚣: xem “ngô” 蜈.