Có 2 kết quả:
rán ㄖㄢˊ • tiàn ㄊㄧㄢˋ
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ, tiàn ㄊㄧㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Hình thái: ⿰虫冄
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一
Thương Hiệt: LIBMM (中戈月一一)
Unicode: U+86A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Hình thái: ⿰虫冄
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一
Thương Hiệt: LIBMM (中戈月一一)
Unicode: U+86A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiêm, thiệm
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen), ザン (zan), ナン (nan), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): にしきへび (nishikihebi)
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen), ザン (zan), ナン (nan), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): にしきへび (nishikihebi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con trăn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “nhiêm” 蚺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con trăn. 【蚦蛇】nhiêm xà [ránshé] Con trăn.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蚺[ran2]
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “nhiêm” 蚺.