Có 1 kết quả:

jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: LIOLL (中戈人中中)
Unicode: U+86A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Nôm: giới, nhái
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Quảng Đông: gaai3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

jiè ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: cáp giới 蛤蚧)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “cáp giới” 蛤蚧.

Từ điển Thiều Chửu

① Cáp giới 蛤蚧 con cắc kè (tắc kè), dùng làm thuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蛤蚧 [géjiè].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cáp giới 蛤蚧: Con cắc kè.

Từ điển Trung-Anh

horned toad

Từ ghép 1