Có 1 kết quả:
dǒu ㄉㄡˇ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫斗
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶一丨
Thương Hiệt: LIYJ (中戈卜十)
Unicode: U+86AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đệ cửu cảnh - Vân Sơn thắng tích - 第九景-雲山勝蹟 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Thu vũ thán kỳ 2 - 秋雨歎其二 (Đỗ Phủ)
• Thu vũ thán kỳ 2 - 秋雨歎其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khoa đẩu 蝌蚪)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khoa đẩu” 蝌蚪: xem “khoa” 蝌.
Từ điển Thiều Chửu
① Khoa đẩu 蝌蚪 con nòng nọc.
② Lối chữ ngày xưa giống con nòng nọc nên gọi là khoa đẩu văn 蝌蚪文. Còn viết là 科斗文.
② Lối chữ ngày xưa giống con nòng nọc nên gọi là khoa đẩu văn 蝌蚪文. Còn viết là 科斗文.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蝌蚪 [kedôu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Khoa đẩu. Vần Khoa.
Từ điển Trung-Anh
tadpole
Từ ghép 1