Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ, bào ㄅㄠˋ, pāo ㄆㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: LIPRU (中戈心口山)
Unicode: U+86AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bâu, bươu
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): あわび (awabi)
Âm Hàn:

Dị thể 2