Có 2 kết quả:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ • xiàn ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. con hến
2. con sâu kèn
2. con sâu kèn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蜆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) ① Hến, ngao;
② (văn) Con sâu kén.
② (văn) Con sâu kén.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蜆
Từ điển Trung-Anh
Cyclina orientalis
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蜆.