Âm Quan thoại: xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ Tổng nét: 10 Bộ: chóng 虫 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰虫见 Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フノフ Thương Hiệt: XLIBH (重中戈月竹) Unicode: U+86AC Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiện Âm Nôm: hiện Âm Quảng Đông: hin2