Có 2 kết quả:

xiǎn ㄒㄧㄢˇxiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フノフ
Thương Hiệt: XLIBH (重中戈月竹)
Unicode: U+86AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiện
Âm Nôm: hiện
Âm Quảng Đông: hin2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

xiǎn ㄒㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. con hến
2. con sâu kèn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蜆.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) ① Hến, ngao;
② (văn) Con sâu kén.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蜆

Từ điển Trung-Anh

Cyclina orientalis

xiàn ㄒㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蜆.