Có 1 kết quả:
qiū ㄑㄧㄡ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫丘
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨一丨一
Thương Hiệt: LIOM (中戈人一)
Unicode: U+86AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khâu, khưu
Âm Nôm: khâu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: jau1
Âm Nôm: khâu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): みみず (mimizu)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: jau1
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bất mị - 不寐 (Nguyễn Du)
• Du thành nam thập lục thủ - Vãn vũ - 遊城南十六首-晚雨 (Hàn Dũ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 17 - 秦州雜詩其十七 (Đỗ Phủ)
• Du thành nam thập lục thủ - Vãn vũ - 遊城南十六首-晚雨 (Hàn Dũ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 17 - 秦州雜詩其十七 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khưu dẫn 蚯蚓)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khưu dẫn” 蚯蚓 con giun đất.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ dẫn 蚓.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蚯蚓】 khâu dẫn [qiuyên] Con giun đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khâu dẫn 蚯蚓: Con giun đất.
Từ điển Trung-Anh
earthworm
Từ ghép 1