Có 2 kết quả:
yóu ㄧㄡˊ • zhú ㄓㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: du diên 蚰蜒)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “du diên” 蚰蜒.
Từ điển Thiều Chửu
① Du diên 蚰蜒 một thứ sâu bọ đầu có sừng, chân dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Động vật nhiều chân. 【蚰蜒】du diên [yóuyán] Một loài côn trùng đầu có sừng, chân dài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Do diên 蚰蜒.
Từ điển Trung-Anh
see 蚰蜒[you2 yan5]
Từ ghép 4
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “du diên” 蚰蜒.