Có 2 kết quả:

yóu ㄧㄡˊzhú ㄓㄨˊ
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ, zhú ㄓㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: LILW (中戈中田)
Unicode: U+86B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: do, du
Âm Nôm: chục, do
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

yóu ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: du diên 蚰蜒)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “du diên” 蚰蜒.

Từ điển Thiều Chửu

① Du diên 蚰蜒 một thứ sâu bọ đầu có sừng, chân dài.

Từ điển Trần Văn Chánh

Động vật nhiều chân. 【蚰蜒】du diên [yóuyán] Một loài côn trùng đầu có sừng, chân dài.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Do diên 蚰蜒.

Từ điển Trung-Anh

see 蚰蜒[you2 yan5]

Từ ghép 4

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “du diên” 蚰蜒.