Có 2 kết quả:
yóu yán ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ • yóu yan ㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài bọ giống con sên
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earwig
(2) house centipede
(2) house centipede
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0