Có 2 kết quả:
chí ㄔˊ • zhǐ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trứng của con kiến
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trứng kiến, ngày xưa dùng làm món ăn.
2. (Danh) Họ “Chỉ”.
2. (Danh) Họ “Chỉ”.
Từ điển Trung-Anh
ant eggs
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Trứng kiến, ngày xưa dùng làm món ăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trứng kiến.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trứng của con kiến — Trứng của con tằm.