Có 2 kết quả:

chí ㄔˊzhǐ ㄓˇ
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ一フ丶
Thương Hiệt: LIHPM (中戈竹心一)
Unicode: U+86B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ, trì
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), シ (shi), テイ (tei), タイ (tai)
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 1

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

chí ㄔˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trứng của con kiến

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trứng kiến, ngày xưa dùng làm món ăn.
2. (Danh) Họ “Chỉ”.

Từ điển Trung-Anh

ant eggs

zhǐ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Trứng kiến, ngày xưa dùng làm món ăn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Trứng kiến.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trứng của con kiến — Trứng của con tằm.