Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yòu
ㄧㄡˋ
蚴
Âm Pinyin:
yòu
ㄧㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ:
chóng 虫
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
虫
幼
Nét bút:
丨フ一丨一丶フフ丶フノ
Thương Hiệt: LIVIS (中戈女戈尸)
Unicode:
U+86B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
u
Âm Nhật (onyomi):
ユウ (yū)
,
ユ (yu)
Âm Hàn:
유
Âm Quảng Đông:
jau2
,
jau3
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
yòu
ㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
larva
Từ ghép
1
wěi yòu 尾蚴