Có 1 kết quả:

yòu ㄧㄡˋ
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フフ丶フノ
Thương Hiệt: LIVIS (中戈女戈尸)
Unicode: U+86B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: u
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau2, jau3

Tự hình 2

1/1

yòu ㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

larva

Từ ghép 1