Có 2 kết quả:

é ㄏㄜˊ
Âm Pinyin: é , ㄏㄜˊ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: LIMNR (中戈一弓口)
Unicode: U+86B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Quảng Đông: ho4

Tự hình 2

1/2

é

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

oyster (Taiwanese)

Từ ghép 3

ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hà long 蚵蠪)

Từ điển Trần Văn Chánh

【蚵蠪】hà long [hélóng] (văn) Thằn lằn.

Từ ghép 1