Có 2 kết quả:
é • hé ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hà long 蚵蠪)
Từ điển Trần Văn Chánh
【蚵蠪】hà long [hélóng] (văn) Thằn lằn.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1