Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vảy rắn. § Ở dưới bụng giúp rắn bò tới trước được.
2. (Danh) Ốc sên. § Tức “oa ngưu” 蝸牛.
2. (Danh) Ốc sên. § Tức “oa ngưu” 蝸牛.
Từ điển Trung-Anh
(1) scales on the belly of a snake, aiding locomotion
(2) snail
(3) to crawl
(2) snail
(3) to crawl