Có 2 kết quả:
rán ㄖㄢˊ • tiàn ㄊㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con trăn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mãng xà, tức là con trăn. § Cũng viết là: “nhiêm xà” 蚺蛇, “nhiêm xà” 髯蛇.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ nhiêm 蚦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con trăn. 【蚦蛇】nhiêm xà [ránshé] Con trăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蚦.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nhiêm 蚦. Con trăn.
Từ điển Trung-Anh
boa
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mãng xà, tức là con trăn. § Cũng viết là: “nhiêm xà” 蚺蛇, “nhiêm xà” 髯蛇.