Có 2 kết quả:

rán ㄖㄢˊtiàn ㄊㄧㄢˋ
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ, tiàn ㄊㄧㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨一一
Thương Hiệt: LIGB (中戈土月)
Unicode: U+86BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiêm
Âm Nôm: nhiễm
Âm Quảng Đông: jim4, naam4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

rán ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con trăn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mãng xà, tức là con trăn. § Cũng viết là: “nhiêm xà” 蚺蛇, “nhiêm xà” 髯蛇.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ nhiêm 蚦.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con trăn. 【蚦蛇】nhiêm xà [ránshé] Con trăn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蚦.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nhiêm 蚦. Con trăn.

Từ điển Trung-Anh

boa

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mãng xà, tức là con trăn. § Cũng viết là: “nhiêm xà” 蚺蛇, “nhiêm xà” 髯蛇.