Có 1 kết quả:

ㄆㄧˊ
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丨丶一
Thương Hiệt: LIMFM (中戈一火一)
Unicode: U+86BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: vờ

Tự hình 1

1/1

ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a kind of insect (old)