Có 1 kết quả:
diāo ㄉㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con ve sầu
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Con ve sầu;
② 【蛁蟟】điêu liêu [diaoliáo] Một loài ve sầu (thân dài chừng một tấc, màu lục, có vằn đen, xuất hiện trong tháng 7-8).
② 【蛁蟟】điêu liêu [diaoliáo] Một loài ve sầu (thân dài chừng một tấc, màu lục, có vằn đen, xuất hiện trong tháng 7-8).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem 蛁 蟟.
Từ điển Trung-Anh
Pomponia maculatiocollis
Từ ghép 1