Có 2 kết quả:
gū ㄍㄨ • gǔ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lâu cô 螻蛄,蝼蛄; huệ cô 蟪蛄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lâu cô” 螻蛄.
2. (Danh) § Xem “huệ cô” 蟪蛄.
2. (Danh) § Xem “huệ cô” 蟪蛄.
Từ điển Thiều Chửu
① Lâu cô 螻蛄 con dế, một thứ sâu ở lỗ giống như con dế mèn làm hại lúa và nho.
② Huệ cô 蟪蛄 một loại ve sầu nhỏ.
② Huệ cô 蟪蛄 một loại ve sầu nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 螻蛄[lóugu], 蟪蛄[huigu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Huệ cô 蟪蛄, Lâu cô 螻蛄 ở các vần Huệ và Câu.
Từ điển Trung-Anh
see 螻蛄|蝼蛄[lou2 gu1]
Từ ghép 8