Có 2 kết quả:
rán ㄖㄢˊ • zhān ㄓㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a caterpillar
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: chiêm tư 蛅蟖)
Từ điển Trần Văn Chánh
【蛅北】chiêm tư [zhansi] ① Ấu trùng của loài côn trùng thuộc bộ lân xí;
② Sâu róm ăn lá cây. Cv. 蛅蟴.
② Sâu róm ăn lá cây. Cv. 蛅蟴.
Từ ghép 1