Có 1 kết quả:

shé nián ㄕㄜˊ ㄋㄧㄢˊ

1/1

shé nián ㄕㄜˊ ㄋㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Year of the Snake (e.g. 2001)