Có 1 kết quả:

shé xíng ㄕㄜˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

shé xíng ㄕㄜˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) S-shaped
(2) serpentine
(3) coiled like a snake

Bình luận 0