Có 1 kết quả:

shé lǜ hùn zá yán ㄕㄜˊ ㄏㄨㄣˋ ㄗㄚˊ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

ophiolite (geology)

Bình luận 0