Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: LIOII (中戈人戈戈)
Unicode: U+86C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Nôm: linh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tinh linh 蜻蛉)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tinh linh” 蜻蛉 một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được.

Từ điển Thiều Chửu

① Tinh linh 蜻蛉 một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Muỗi: 白蛉 Muỗi tép;
② Xem 蜻蛉.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Linh tinh 蛉蜻: Tên một loài chuồn chuồn.

Từ điển Trung-Anh

sandfly

Từ ghép 7