Có 1 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫令
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: LIOII (中戈人戈戈)
Unicode: U+86C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 21 - 感遇其二十一 (Trần Tử Ngang)
• Thanh Linh hành ký nội - 青蛉行寄內 (Dương Thận)
• Thục quốc huyền - 蜀國絃 (Lưu Cơ)
• Tửu đức tụng - 酒德頌 (Lưu Linh)
• Thanh Linh hành ký nội - 青蛉行寄內 (Dương Thận)
• Thục quốc huyền - 蜀國絃 (Lưu Cơ)
• Tửu đức tụng - 酒德頌 (Lưu Linh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tinh linh 蜻蛉)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tinh linh” 蜻蛉 một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được.
Từ điển Thiều Chửu
① Tinh linh 蜻蛉 một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Muỗi: 白蛉 Muỗi tép;
② Xem 蜻蛉.
② Xem 蜻蛉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Linh tinh 蛉蜻: Tên một loài chuồn chuồn.
Từ điển Trung-Anh
sandfly
Từ ghép 7