Có 1 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
con vật độc hại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蠱.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蠱惑】cổ hoặc [gưhuò] Mê hoặc, đầu độc: 蠱惑 人心 Mê hoặc lòng người. Cv. 鼓惑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠱
Từ điển Trung-Anh
(1) arch. legendary venomous insect
(2) to poison
(3) to bewitch
(4) to drive to insanity
(5) to harm by witchcraft
(6) intestinal parasite
(2) to poison
(3) to bewitch
(4) to drive to insanity
(5) to harm by witchcraft
(6) intestinal parasite
Từ ghép 6