Có 2 kết quả:
Dàn ㄉㄢˋ • dàn ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蜑[Dan4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. quả trứng
2. một tộc Mán ở phương Nam (Trung Quốc)
2. một tộc Mán ở phương Nam (Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trứng các loài chim, loài bò sát. § Tục dùng như chữ “noãn” 卵. ◎Như: “kê đản” 雞蛋 trứng gà, “xà đản” 蛇蛋 trứng rắn, “hạ đản” 下蛋 đẻ trứng.
2. (Danh) Lượng từ: cục, viên, hòn, vật gì có hình như trái trứng. ◎Như: “thạch đản” 石蛋 hòn đá, “lư phẩn đản” 驢糞蛋 cục phân lừa.
3. (Danh) Tiếng để nhục mạ, khinh chê. ◎Như: “xuẩn đản” 蠢蛋 đồ ngu xuẩn, “bổn đản” 笨蛋 đồ ngu, “hồ đồ đản” 糊塗蛋 thứ hồ đồ.
4. (Danh) § Thông “đản” 蜑.
2. (Danh) Lượng từ: cục, viên, hòn, vật gì có hình như trái trứng. ◎Như: “thạch đản” 石蛋 hòn đá, “lư phẩn đản” 驢糞蛋 cục phân lừa.
3. (Danh) Tiếng để nhục mạ, khinh chê. ◎Như: “xuẩn đản” 蠢蛋 đồ ngu xuẩn, “bổn đản” 笨蛋 đồ ngu, “hồ đồ đản” 糊塗蛋 thứ hồ đồ.
4. (Danh) § Thông “đản” 蜑.
Từ điển Thiều Chửu
① Một giống mán ở phương nam. Xem chữ 蜑.
② Tục dùng như chữ noãn 卵 trứng các loài chim.
② Tục dùng như chữ noãn 卵 trứng các loài chim.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trứng: 鴨蛋 Trứng vịt;
② Cục, hòn: 石蛋 Hòn đá; 驢類蛋兒 (Cục) cứt lừa; 泥蛋兒 Hòn đất.
② Cục, hòn: 石蛋 Hòn đá; 驢類蛋兒 (Cục) cứt lừa; 泥蛋兒 Hòn đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trứng của loài chim gà. Chẳng hạn Kê đản ( trứng gà ).
Từ điển Trung-Anh
(1) egg
(2) CL:個|个[ge4],打[da2]
(3) oval-shaped thing
(2) CL:個|个[ge4],打[da2]
(3) oval-shaped thing
Từ ghép 179
bái chě dàn 白扯蛋 • bái dàn bái 白蛋白 • bèn dàn 笨蛋 • bīng dàn 冰蛋 • cǎi dàn 彩蛋 • cāng ying bù dīng wú fèng dàn 苍蝇不叮无缝蛋 • cāng ying bù dīng wú fèng dàn 蒼蠅不叮無縫蛋 • cào dàn 操蛋 • cào dàn 肏蛋 • chá yè dàn 茶叶蛋 • chá yè dàn 茶葉蛋 • chǎo dàn 炒蛋 • chǎo jī dàn 炒雞蛋 • chǎo jī dàn 炒鸡蛋 • chě dàn 扯蛋 • chě jī ba dàn 扯雞巴蛋 • chě jī ba dàn 扯鸡巴蛋 • chī yā dàn 吃鴨蛋 • chī yā dàn 吃鸭蛋 • chǔn dàn 蠢蛋 • dǎ dàn qì 打蛋器 • dà huài dàn 大坏蛋 • dà huài dàn 大壞蛋 • dàn ān suān 蛋氨酸 • dàn bái 蛋白 • dàn bái dòng 蛋白胨 • dàn bái dòng 蛋白腖 • dàn bái shí 蛋白石 • dàn bái sù 蛋白素 • dàn bái zhì 蛋白質 • dàn bái zhì 蛋白质 • dàn bāo 蛋包 • dàn bāo fàn 蛋包飯 • dàn bāo fàn 蛋包饭 • dàn bī 蛋逼 • dàn dàn 蛋蛋 • dàn gāo 蛋糕 • dàn gāo qún 蛋糕裙 • dàn huā tāng 蛋花汤 • dàn huā tāng 蛋花湯 • dàn huáng 蛋黃 • dàn huáng 蛋黄 • dàn huáng jiàng 蛋黃醬 • dàn huáng jiàng 蛋黄酱 • dàn huáng sù 蛋黃素 • dàn huáng sù 蛋黄素 • dàn jiǔ 蛋酒 • dàn juǎn 蛋卷 • dàn juǎnr 蛋卷儿 • dàn juǎnr 蛋卷兒 • dàn ké 蛋壳 • dàn ké 蛋殼 • dàn nǎi sū 蛋奶酥 • dàn pǐn 蛋品 • dàn qīng 蛋清 • dàn tǎ 蛋塔 • dàn tà 蛋挞 • dàn tà 蛋撻 • dàn téng 蛋疼 • dǎo dàn 倒蛋 • dǎo dàn 捣蛋 • dǎo dàn 搗蛋 • dǎo dàn guǐ 捣蛋鬼 • dǎo dàn guǐ 搗蛋鬼 • dǎo méi dàn 倒霉蛋 • fū dàn 孵蛋 • gāo tiě xuè hóng dàn bái 高鐵血紅蛋白 • gāo tiě xuè hóng dàn bái 高铁血红蛋白 • gǔn cǎi dàn 滚彩蛋 • gǔn cǎi dàn 滾彩蛋 • gǔn dàn 滚蛋 • gǔn dàn 滾蛋 • hé bāo dàn 荷包蛋 • Hēi sēn lín dàn gāo 黑森林蛋糕 • huài dàn 坏蛋 • huài dàn 壞蛋 • hún dàn 浑蛋 • hún dàn 混蛋 • hún dàn 渾蛋 • jī dàn 雞蛋 • jī dàn 鸡蛋 • jī dàn chǎo fàn 雞蛋炒飯 • jī dàn chǎo fàn 鸡蛋炒饭 • jī dàn guǒ 雞蛋果 • jī dàn guǒ 鸡蛋果 • jī dàn kér 雞蛋殼兒 • jī dàn kér 鸡蛋壳儿 • jī dàn li tiāo gǔ tou 雞蛋裡挑骨頭 • jī dàn li tiāo gǔ tou 鸡蛋里挑骨头 • jī dàn qīng 雞蛋清 • jī dàn qīng 鸡蛋清 • jī dòng dàn bái 肌动蛋白 • jī dòng dàn bái 肌動蛋白 • jī fēi dàn dǎ 雞飛蛋打 • jī fēi dàn dǎ 鸡飞蛋打 • jī xiān dàn bái 肌纖蛋白 • jī xiān dàn bái 肌纤蛋白 • jiǎ xíng qiú dàn bái 甲型球蛋白 • jiān dàn 煎蛋 • jiān dàn juǎn 煎蛋卷 • jiāo yuán dàn bái 胶原蛋白 • jiāo yuán dàn bái 膠原蛋白 • jiǎo dàn bái 角蛋白 • jù dàn 巨蛋 • lào dàn bái 酪蛋白 • liǎn dàn 脸蛋 • liǎn dàn 臉蛋 • liǎn dàn zi 脸蛋子 • liǎn dàn zi 臉蛋子 • máo yā dàn 毛鴨蛋 • máo yā dàn 毛鸭蛋 • nǎi yóu jī dàn 奶油雞蛋 • nǎi yóu jī dàn 奶油鸡蛋 • niǎo bù lā shǐ , jī bù shēng dàn 鳥不拉屎,雞不生蛋 • niǎo bù lā shǐ , jī bù shēng dàn 鸟不拉屎,鸡不生蛋 • niǎo bù shēng dàn 鳥不生蛋 • niǎo bù shēng dàn 鸟不生蛋 • niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ 鳥不生蛋,狗不拉屎 • niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ 鸟不生蛋,狗不拉屎 • ōu mǔ dàn 欧姆蛋 • ōu mǔ dàn 歐姆蛋 • pí dàn 皮蛋 • pì gu dàn 屁股蛋 • qǐ shì dàn gāo 起士蛋糕 • qǐ sī dàn gāo 起司蛋糕 • qiè dàn lóng 窃蛋龙 • qiè dàn lóng 竊蛋龍 • qín dàn 禽蛋 • qióng guāng dàn 穷光蛋 • qióng guāng dàn 窮光蛋 • qiú dàn bái 球蛋白 • qiú zhuàng dàn bái zhì 球状蛋白质 • qiú zhuàng dàn bái zhì 球狀蛋白質 • qū tóu dàn 屈头蛋 • qū tóu dàn 屈頭蛋 • rǔ lào dàn gāo 乳酪蛋糕 • Sà hè dàn gāo 萨赫蛋糕 • Sà hè dàn gāo 薩赫蛋糕 • shǎ dàn 傻蛋 • shān yao dàn 山药蛋 • shān yao dàn 山藥蛋 • shuǐ zhǔ dàn 水煮蛋 • sōng huā dàn 松花蛋 • tān jī dàn 摊鸡蛋 • tān jī dàn 攤雞蛋 • táng dàn bái 糖蛋白 • tiě dàn zi 鐵蛋子 • tiě dàn zi 铁蛋子 • wán dàn 完蛋 • wáng bā dàn 王八蛋 • wàng bā dàn 忘八蛋 • wēi guǎn dàn bái 微管蛋白 • wēi liàng bái dàn bái 微量白蛋白 • wèi dàn bái méi 胃蛋白酶 • xǐ dàn 喜蛋 • xiā chě dàn 瞎扯蛋 • xià dàn 下蛋 • xiān máo dòng lì dàn bái 纖毛動力蛋白 • xiān máo dòng lì dàn bái 纤毛动力蛋白 • xiān wéi dàn bái 纖維蛋白 • xiān wéi dàn bái 纤维蛋白 • xián yā dàn 咸鸭蛋 • xián yā dàn 鹹鴨蛋 • xuè hóng dàn bái 血紅蛋白 • xuè hóng dàn bái 血红蛋白 • yā dàn qīng 鴨蛋青 • yā dàn qīng 鸭蛋青 • yā zǐ dàn 鴨仔蛋 • yā zǐ dàn 鸭仔蛋 • zào xíng dàn gāo 造型蛋糕 • zhěn tou dàn gāo 枕头蛋糕 • zhěn tou dàn gāo 枕頭蛋糕 • zhī dàn bái 脂蛋白 • zhī shì dàn gāo 芝士蛋糕 • zhǒng dàn 种蛋 • zhǒng dàn 種蛋 • zhǔ dàn 煮蛋 • zhǔ dàn jì shí qì 煮蛋計時器 • zhǔ dàn jì shí qì 煮蛋计时器