Có 2 kết quả:

Dàn ㄉㄢˋdàn ㄉㄢˋ
Âm Pinyin: Dàn ㄉㄢˋ, dàn ㄉㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NOLMI (弓人中一戈)
Unicode: U+86CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đản
Âm Nôm: đản
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daan2, daan6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

Dàn ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 蜑[Dan4]

dàn ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. quả trứng
2. một tộc Mán ở phương Nam (Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trứng các loài chim, loài bò sát. § Tục dùng như chữ “noãn” 卵. ◎Như: “kê đản” 雞蛋 trứng gà, “xà đản” 蛇蛋 trứng rắn, “hạ đản” 下蛋 đẻ trứng.
2. (Danh) Lượng từ: cục, viên, hòn, vật gì có hình như trái trứng. ◎Như: “thạch đản” 石蛋 hòn đá, “lư phẩn đản” 驢糞蛋 cục phân lừa.
3. (Danh) Tiếng để nhục mạ, khinh chê. ◎Như: “xuẩn đản” 蠢蛋 đồ ngu xuẩn, “bổn đản” 笨蛋 đồ ngu, “hồ đồ đản” 糊塗蛋 thứ hồ đồ.
4. (Danh) § Thông “đản” 蜑.

Từ điển Thiều Chửu

① Một giống mán ở phương nam. Xem chữ 蜑.
② Tục dùng như chữ noãn 卵 trứng các loài chim.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trứng: 鴨蛋 Trứng vịt;
② Cục, hòn: 石蛋 Hòn đá; 驢類蛋兒 (Cục) cứt lừa; 泥蛋兒 Hòn đất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trứng của loài chim gà. Chẳng hạn Kê đản ( trứng gà ).

Từ điển Trung-Anh

(1) egg
(2) CL:個|个[ge4],打[da2]
(3) oval-shaped thing

Từ ghép 179

bái chě dàn 白扯蛋bái dàn bái 白蛋白bèn dàn 笨蛋bīng dàn 冰蛋cǎi dàn 彩蛋cāng ying bù dīng wú fèng dàn 苍蝇不叮无缝蛋cāng ying bù dīng wú fèng dàn 蒼蠅不叮無縫蛋cào dàn 操蛋cào dàn 肏蛋chá yè dàn 茶叶蛋chá yè dàn 茶葉蛋chǎo dàn 炒蛋chǎo jī dàn 炒雞蛋chǎo jī dàn 炒鸡蛋chě dàn 扯蛋chě jī ba dàn 扯雞巴蛋chě jī ba dàn 扯鸡巴蛋chī yā dàn 吃鴨蛋chī yā dàn 吃鸭蛋chǔn dàn 蠢蛋dǎ dàn qì 打蛋器dà huài dàn 大坏蛋dà huài dàn 大壞蛋dàn ān suān 蛋氨酸dàn bái 蛋白dàn bái dòng 蛋白胨dàn bái dòng 蛋白腖dàn bái shí 蛋白石dàn bái sù 蛋白素dàn bái zhì 蛋白質dàn bái zhì 蛋白质dàn bāo 蛋包dàn bāo fàn 蛋包飯dàn bāo fàn 蛋包饭dàn bī 蛋逼dàn dàn 蛋蛋dàn gāo 蛋糕dàn gāo qún 蛋糕裙dàn huā tāng 蛋花汤dàn huā tāng 蛋花湯dàn huáng 蛋黃dàn huáng 蛋黄dàn huáng jiàng 蛋黃醬dàn huáng jiàng 蛋黄酱dàn huáng sù 蛋黃素dàn huáng sù 蛋黄素dàn jiǔ 蛋酒dàn juǎn 蛋卷dàn juǎnr 蛋卷儿dàn juǎnr 蛋卷兒dàn ké 蛋壳dàn ké 蛋殼dàn nǎi sū 蛋奶酥dàn pǐn 蛋品dàn qīng 蛋清dàn tǎ 蛋塔dàn tà 蛋挞dàn tà 蛋撻dàn téng 蛋疼dǎo dàn 倒蛋dǎo dàn 捣蛋dǎo dàn 搗蛋dǎo dàn guǐ 捣蛋鬼dǎo dàn guǐ 搗蛋鬼dǎo méi dàn 倒霉蛋fū dàn 孵蛋gāo tiě xuè hóng dàn bái 高鐵血紅蛋白gāo tiě xuè hóng dàn bái 高铁血红蛋白gǔn cǎi dàn 滚彩蛋gǔn cǎi dàn 滾彩蛋gǔn dàn 滚蛋gǔn dàn 滾蛋hé bāo dàn 荷包蛋Hēi sēn lín dàn gāo 黑森林蛋糕huài dàn 坏蛋huài dàn 壞蛋hún dàn 浑蛋hún dàn 混蛋hún dàn 渾蛋jī dàn 雞蛋jī dàn 鸡蛋jī dàn chǎo fàn 雞蛋炒飯jī dàn chǎo fàn 鸡蛋炒饭jī dàn guǒ 雞蛋果jī dàn guǒ 鸡蛋果jī dàn kér 雞蛋殼兒jī dàn kér 鸡蛋壳儿jī dàn li tiāo gǔ tou 雞蛋裡挑骨頭jī dàn li tiāo gǔ tou 鸡蛋里挑骨头jī dàn qīng 雞蛋清jī dàn qīng 鸡蛋清jī dòng dàn bái 肌动蛋白jī dòng dàn bái 肌動蛋白jī fēi dàn dǎ 雞飛蛋打jī fēi dàn dǎ 鸡飞蛋打jī xiān dàn bái 肌纖蛋白jī xiān dàn bái 肌纤蛋白jiǎ xíng qiú dàn bái 甲型球蛋白jiān dàn 煎蛋jiān dàn juǎn 煎蛋卷jiāo yuán dàn bái 胶原蛋白jiāo yuán dàn bái 膠原蛋白jiǎo dàn bái 角蛋白jù dàn 巨蛋lào dàn bái 酪蛋白liǎn dàn 脸蛋liǎn dàn 臉蛋liǎn dàn zi 脸蛋子liǎn dàn zi 臉蛋子máo yā dàn 毛鴨蛋máo yā dàn 毛鸭蛋nǎi yóu jī dàn 奶油雞蛋nǎi yóu jī dàn 奶油鸡蛋niǎo bù lā shǐ , jī bù shēng dàn 鳥不拉屎,雞不生蛋niǎo bù lā shǐ , jī bù shēng dàn 鸟不拉屎,鸡不生蛋niǎo bù shēng dàn 鳥不生蛋niǎo bù shēng dàn 鸟不生蛋niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ 鳥不生蛋,狗不拉屎niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ 鸟不生蛋,狗不拉屎ōu mǔ dàn 欧姆蛋ōu mǔ dàn 歐姆蛋pí dàn 皮蛋pì gu dàn 屁股蛋qǐ shì dàn gāo 起士蛋糕qǐ sī dàn gāo 起司蛋糕qiè dàn lóng 窃蛋龙qiè dàn lóng 竊蛋龍qín dàn 禽蛋qióng guāng dàn 穷光蛋qióng guāng dàn 窮光蛋qiú dàn bái 球蛋白qiú zhuàng dàn bái zhì 球状蛋白质qiú zhuàng dàn bái zhì 球狀蛋白質qū tóu dàn 屈头蛋qū tóu dàn 屈頭蛋rǔ lào dàn gāo 乳酪蛋糕Sà hè dàn gāo 萨赫蛋糕Sà hè dàn gāo 薩赫蛋糕shǎ dàn 傻蛋shān yao dàn 山药蛋shān yao dàn 山藥蛋shuǐ zhǔ dàn 水煮蛋sōng huā dàn 松花蛋tān jī dàn 摊鸡蛋tān jī dàn 攤雞蛋táng dàn bái 糖蛋白tiě dàn zi 鐵蛋子tiě dàn zi 铁蛋子wán dàn 完蛋wáng bā dàn 王八蛋wàng bā dàn 忘八蛋wēi guǎn dàn bái 微管蛋白wēi liàng bái dàn bái 微量白蛋白wèi dàn bái méi 胃蛋白酶xǐ dàn 喜蛋xiā chě dàn 瞎扯蛋xià dàn 下蛋xiān máo dòng lì dàn bái 纖毛動力蛋白xiān máo dòng lì dàn bái 纤毛动力蛋白xiān wéi dàn bái 纖維蛋白xiān wéi dàn bái 纤维蛋白xián yā dàn 咸鸭蛋xián yā dàn 鹹鴨蛋xuè hóng dàn bái 血紅蛋白xuè hóng dàn bái 血红蛋白yā dàn qīng 鴨蛋青yā dàn qīng 鸭蛋青yā zǐ dàn 鴨仔蛋yā zǐ dàn 鸭仔蛋zào xíng dàn gāo 造型蛋糕zhěn tou dàn gāo 枕头蛋糕zhěn tou dàn gāo 枕頭蛋糕zhī dàn bái 脂蛋白zhī shì dàn gāo 芝士蛋糕zhǒng dàn 种蛋zhǒng dàn 種蛋zhǔ dàn 煮蛋zhǔ dàn jì shí qì 煮蛋計時器zhǔ dàn jì shí qì 煮蛋计时器