Có 1 kết quả:

dàn bái ㄉㄢˋ ㄅㄞˊ

1/1

dàn bái ㄉㄢˋ ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) egg white
(2) protein
(3) albumen

Bình luận 0