Có 1 kết quả:

ㄍㄨˇ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: LIHVO (中戈竹女人)
Unicode: U+86CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: , cua
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cricket