Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: xiǎo 小 (+8 nét), chóng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: FBLMI (火月中一戈)
Unicode: U+86CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ほたる (hotaru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yíng ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 螢|萤