Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chóng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫厉
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ一フノ
Thương Hiệt: LIMMS (中戈一一尸)
Unicode: U+86CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Nôm: lị, lợi
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: lai6
Âm Nôm: lị, lợi
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: lai6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mẫu lệ 牡蠣,牡蛎)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蠣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 牡蠣 [mưlì] (bộ 牛).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠣
Từ điển Trung-Anh
oyster
Từ ghép 6