Có 1 kết quả:
chēng ㄔㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
con trùng trục, con hàu nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con hàu nhỏ, con trùng trục.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蟶
Từ điển Trung-Anh
(1) mussel
(2) razor clam
(3) Solecurtus constricta
(2) razor clam
(3) Solecurtus constricta