Có 1 kết quả:

ㄍㄜˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chóng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: LIHER (中戈竹水口)
Unicode: U+86D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách
Âm Nôm: cắc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キャク (kyaku), ラク (raku)
Âm Nhật (kunyomi): すくもむし (sukumomushi)

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tức “tề tào” 蠐螬. § Xem từ này.
2. (Danh) Chỉ “sa kê” 莎雞 con giọt sành, mùa hè thường rung cánh kêu, tiếng như dệt sợi. § Còn gọi là “phưởng chức nương” 紡織娘